Can I have my check / bill, please? Tôi muốn thanh toán
Can I have my check / bill, please? Tôi muốn thanh toán
Sau đây là bảng tổng hợp các mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh nhà hàng khách sạn dành cho nhân viên
Cách chào hỏi bằng Tiếng Anh dành cho nhân viên:
Mẫu câu đáp lời gọi món của khách hàng:
Mẫu câu từ chối nhu cầu của khách hàng:
Mẫu câu Tiếng Anh dùng để xin lỗi khách hàng:
Phản hồi lại sự hài lòng/xin lỗi của khách hàng:
Mẫu câu dùng khi khách hàng muốn thanh toán tiền:
Một số lời chào lúc tiễn khách bằng Tiếng Anh:
Nếu là khách hàng, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau đây:
Các mẫu câu chào hỏi bằng Tiếng Anh khi đến nhà hàng khách sạn:
Mẫu câu Tiếng Anh dùng khi gọi món:
Mẫu câu yêu cầu và than phiền bằng Tiếng Anh:
Các mẫu câu Tiếng Anh dùng khi thanh toán:
Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng khách sạn
It’s my pleasure: Đây là hân hạnh của tôi
I very appreciate that: Tôi rất trân trọng điều đó
Glad to be of service: Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
I am afraid/sorry that we don’t have this kind of service: Tôi e rằng/xin lỗi rằng chúng tôi không có dịch vụ này.
I’m sorry. This is against the restaurant/hotel rules: Tôi xin lỗi. Điều này đi ngược lại với quy định của nhà hàng / khách sạn
Sorry! We don’t have any rooms / tables available: Xin lỗi! Chúng tôi không còn phòng / bàn trống.
Sorry! We are out of this. Could you get others.: Xin lỗi! Chúng tôi đã hết cái này rồi. Quý khách có thể chọn cái khác không?
I am very sorry / apologized for the delay: Tôi rất xin lỗi về sự chậm trễ này.
Sorry to keep you waiting: Xin lỗi vì để quý khách chờ đợi.
I would like to sorry / apologize for this mistake: Tôi vô cùng xin lỗi vì sự nhầm lẫn này.
Is our meal / food / drink on its way? Bữa ăn / Món ăn / Đồ uống của chúng tôi sắp lên chưa?
This is what I’ve ordered: Chúng tôi không gọi món này.
This is so salty: Món này mặn quá
It doesn’t taste right: Vị của món này không đúng.
This dish is uncooked / raw: Món này còn sống / chưa chín
Excuse me! This steak is overcooked: Xin lỗi! Món bít tết này chín quá.
We’re waiting quite a while: Chúng tôi đã đợi khá lâu rồi.
This tastes a bit off: Món này có vị lạ quá
Can I have another room please? This is too noisy / not clean / …. : Tôi có thể đổi phòng được không? Phòng này quá ồn ào / không sạch sẽ
Please help me. The air-conditioner / television / drainage system is broken / doesn’t work: Làm ơn giúp đỡ tôi. Điều hòa / Tivi / Hệ thống thoát nước bị hỏng rồi.
My room has not been made up: Phòng của tôi chưa được dọn dẹp
Khi khách hàng mới bước vào nhà hàng – khách sạn, nhân viên nên sử dụng các mẫu câu chào hỏi mang tính lịch sự để tạo ra sự tôn trọng và thiện cảm với khách hàng.
Good morning, sir/madam: Chào buổi sáng ông/bà
Good afternoon, Mr/Mrs/Ms. May I help you?: Chào buổi chiều ông/bà/cô. Tôi có thể giúp gì cho ông/bà/cô.
Good evening, sir/madam. Welcome to ……..: Chào buổi tối ông/bà. Chào mừng đến với …..
Good evening. My name is / I am ……………. I am your server today: Xin chào, tôi là ……. Tôi là người phục vị bạn hôm nay.
Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt trước chưa?
Have you booked a table?: Quý khách đã đặt bàn trước chưa?
How many people are in your party?: Quý khách đi mấy người?
I will show you to your table. This way, please: Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn của mình. Mời đi theo hướng này.
Have you booked a room?: Quý khách đã đặt phòng trước chưa?
May I see your reservation?: Tôi có thể xem thông tin đặt phòng của bạn không?
How long do you intend to stay?: Quý khách dự định ở trong bao ngày?
What kind/soft of room woud you like?: Quý khách muốn lựa chọn loại phòng nào?
Do you have any special requirements?: Quý khách có yêu cầu đặc biệt gì không?
May I have your information, please?: Quý khách có thể cho tôi xin thông tin được không?
How many nights?: Bao nhiêu đêm ạ?
Here is your key. Room number is …… : Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng là …..
Enjoy your stay: Chúc quý khách vui vẻ
Do you need any help?: Quý khách có cần bất cứ sự giúp đỡ nào không?
May I help you?: Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
Are you ready to order?: Quý khách đã sẵn sàng để gọi món chưa?
Can I take your order now?: Quý khách có thể gọi món chưa?
Can I get you some drink?: Quý khách có muốn dùng thêm đồ uống không ạ?
I am sorry. We are out of …….: Rất xin lỗi. Chúng tôi đã hết ……
Would you like to add anythings on your ……? Quý khách có muốn thêm gì vào …….. không?
How would you like your steak is? Rare, medium or well done?: Quý khách muốn độ chín của bò như nào ạ? Tái, chín vừa hay là chín hẳn ạ?
What would you like for appetizer/main dish/dessert?: Quý khách muốn dùng gì cho khai vị/món chính/tráng miệng ạ?
Let me repeat/confirm your order.: Tôi sẽ xác nhận lại yêu cầu của quý khách.
If you have any order of requirement, call me please! Nếu quý khách có bất kỳ order hay yêu cầu gì thì hãy gọi tôi.
Good morning! House keeping!: Xin chào buổi sáng! Dọn phòng đây ạ.
Would you like a newspaper / wake-up call? Quý khách có muốn đọc báo / dùng dịch vụ goij điện báo thức không ạ?
Breakfast / Lunch / Dinner is served between …….. and ……..: Bữa sáng / Trưa / Tối được phục vụ trong khoảng thời gian ……… và ……..
We have [services]. You can find the information in/on/at …….. Chúng tôi cung cấp [tên dịch vụ]. Quý khách có thể tìm thông tin ở ……..
If you need anything else, please let us know.: Nếu quý khách cần bất cứ điều gì, hãy nói cho chúng tôi.
Here is your coffee / breakfast / …. You’ve ordered: Đây là cà phê / bữa sáng / …. Mà quý khách vừa gọi đây ạ. (Dành cho các dịch vụ tại phòng)
Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và xếp lịch học phù hợp nhất!
[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]
Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, một trong số đó là Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng khách sạn. Việc nắm vững các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản sẽ giúp bạn tạo ấn tượng với khách hàng, đồng nghiệp và mở ra cơ hội thăng tiến trong công việc. Bài viết dưới đây Jaxtina sẽ giới thiệu đến bạn các mẫu câu giao tiếp về chủ đề này cũng như các đoạn hội thoại mẫu. Cùng xem và thực hành nhé!
Certainly, sir/madam: Chắc chắn rồi thưa ông / bà
I’ll get them right away: Tôi sẽ mang đến cho quý khách ngay đây ạ.
Please wait for moment: Quý khách hãy đợi một chút ạ.
Would you mind heating this up? Bạn có thể làm nóng món này được không?
Do you have pepper / ketchup / ….? Bạn có tiêu đen / tương cà / …. Không?
Could we have some more ……? Chúng tôi có thể có thêm ….. không?
Can I change my order please? Tôi có thể đổi món được không?
Could I have another knife / fork / spoon? Tôi có thể có một cái dao / dĩa / thìa khác không?
Could I have another pillow? Tôi có thể có một cái gối khác không?
Could I order a wake-up call at 6 a.m tomorrow? Tôi có thể đặt một cuộc gọi báo thức vào 6 giờ sáng mai không?
Could I have breakfast / lunch / dinner at room? Tôi có thể có bữa sáng / trưa / tối trong phòng không?
Could I have some extra bath towels? Tôi có thể có thêm khăn tắm không?
I would like to reserve / book / make a reservation for a table / room for ….. people on ……: Tôi muốn được đặt bàn / phòng cho ….người vào ngày …..
Is it necessary for book ahead/in advanced: Tôi có cần đặt trước không?
Are there any free tables / rooms on ……..?: Các bạn có còn bàn / phòng trống nào vào ngày …. Không?
Do you have any discount for advanced booking / reservation? Các bạn có bất kỳ ưu đãi nào cho đặt trước không?
We want 2 tables / rooms for ….. adults and ….. children. Is that available? Chúng tôi muốn 2 bàn / phòng cho …….người lớn và …….trẻ em. Liệu điều đó có được không?
Do you have any vacancies tonight?: Các bạn có phòng trống nào tối nay không?
Is it possible to book a room / table for tonight? Tôi có thể đặt một phòng / bàn vào tối nay không?
We haven’t booked in advanced. Can you fit us in? Chúng tôi chưa đặt trước. Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi một phòng/bàn được không?
We have made a reservation.: Chúng tôi đã đặt trước
Here is my reservation: Đây là thông tin đặt phòng của tôi