Cmtc Việt Nam

Cmtc Việt Nam

Trong việc chuẩn bị tài chính cho kế hoạch du học hoặc du lịch, chứng minh khả năng tài chính là bước quan trọng giúp bạn thực hiện những dự định một cách suôn sẻ và an tâm. Với sự hỗ trợ của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Vietinbank, bạn có thể chứng minh tài chính một cách đáng tin cậy và hiệu quả. Trong bài viết này, CMTC Việt Nam sẽ cùng tìm hiểu về Chứng minh tài chính Vietinbank hỗ trợ thủ tục nhanh chóng, giá tốt #1 khi muốn thực hiện kế hoạch du học và du lịch.

Trong việc chuẩn bị tài chính cho kế hoạch du học hoặc du lịch, chứng minh khả năng tài chính là bước quan trọng giúp bạn thực hiện những dự định một cách suôn sẻ và an tâm. Với sự hỗ trợ của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Vietinbank, bạn có thể chứng minh tài chính một cách đáng tin cậy và hiệu quả. Trong bài viết này, CMTC Việt Nam sẽ cùng tìm hiểu về Chứng minh tài chính Vietinbank hỗ trợ thủ tục nhanh chóng, giá tốt #1 khi muốn thực hiện kế hoạch du học và du lịch.

Mục 9: Thông tin người mời/ tổ chức mời (Details of invitation)

9.1. Is there anyone inviting the applicant for the visa?: Bạn có người mời không?

Tích No [ ] nếu Không và Yes [ ] nếu Có và điền thông tin vào mục

a) Name of inviting person/organization (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên người mời hoặc tổ chức mời

b) Date of Birth/Business Registration No.: Ngày tháng năm sinh người mời/Số đăng ký kinh doanh (mã số doanh nghiệp) nếu người mời là công ty/tổ chức

c) Relationship to the applicant: Mối quan hệ của người mời với bạn

Đặc điểm của sản phẩm chứng minh tài chính của Vietinbank

Hạn mức vay: 100% nhu cầu chứng minh tài chính.

Thời hạn cho vay: từ 1 đến 12 tháng.

Lãi suất: áp dụng lãi suất trên sổ tiết kiệm cộng phí chứng minh tài chính.

Phí kèm theo: bao gồm phí duy trì tài khoản, mở thẻ ATM, phí xác nhận số dư tài khoản, và phí mượn thẻ tiết kiệm gốc.

Thủ tục chứng minh tài chính tại Vietinbank:

Bản sao y chứng minh thư hoặc hộ chiếu.

Hồ sơ khách hàng nhận được từ Vietinbank:

02 giấy xác nhận số dư tài khoản tiết kiệm có kỳ hạn (bản chính).

02 sổ tiết kiệm photo sao y ngân hàng.

Khách hàng có nhu cầu mượn sổ gốc sẽ được nhân viên ngân hàng giao sổ tiết kiệm gốc tại Đại sứ quán hoặc Tổng lãnh sự.

Mục 6: Tình trạng học vấn (Education)

6.1 What is the highest degree or level of education the applicant has completed?: Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn tích V vào một trong các sự lựa chọn:

Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ

Bachelor’s Degree: Tốt nghiệp Đại học

High School Diploma: Tốt nghiệp cấp 3

Other: Khác. Nếu chọn khác bạn vui lòng ghi rõ bằng cấp đó ở mục If ‘Other’, please provide details (…………….)

6.2 Name of school: Tên trường học

6.3 Location of School (city/province/country): Địa chỉ trường  học theo thứ tự Thành Phố/Tỉnh/Quốc gia.

Mục 1: Thông tin cá nhân (Personal Details)

1.1. Full name in English (as shown in your passport): Điền tên của bạn như trên hộ chiếu

Family Name: Điền họ như trên hộ chiếu

Given Names: Điền tên đệm và tên như trên hộ chiếu

1.2. Họ tên bằng tiếng Hán: Nếu không có thì bỏ trống

1.3. Sex: Giới tính của bạn, tích vào Male [Nam] hoặc Female [Nữ ]

1.4. Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh của bạn, ví dụ 1989/01/24

1.5. Nationality: Quốc tịch, điền Viet Nam

1.6. Country of Birth: Quốc gia nơi sinh, bạn sinh ở Việt Nam thì điền Viet Nam

1.7. National Identity No: Số CMND/căn cước công dân

1.8. Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Bạn đã bao giờ dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền thông tin tên khác đó xuống dưới phần Family Name, Given Name tương ứng.

1.9 Is the applicant a citizen of more than one country?: Bạn có là công dân của quốc gia nào khác hay không? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền tên quốc gia khác đó vào mục If ‘Yes’ please write the countries (………………………………)

Mục 5: Tình trạng hôn nhân (Marital status details)

5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích vào ô tương ứng:

5.2. Personal Information of the applicant’s Spouse: Thông tin cá nhân của vợ/chồng bạn

If “Married” please provide details of the spouse: Nếu “Đã kết hôn” hãy điền thông tin chi tiết về vợ/ chồng bạn. Nếu bạn độc thân hoặc đã ly hôn thì để trống mục này.

a) Family Name (in English): Họ (bằng tiếng Anh)

b) Given Names (in English): Tên đệm và tên (bằng tiếng Anh)

c) Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)

e) Residential Address: Địa chỉ cư trú

f) Contact No.: Số điện thoại liên hệ

5.3 Does the applicant have children?: Bạn đã có con chưa?

Mục đích của quá trình chứng minh tài chính là gì

Ở một số quốc gia phát triển, các cơ quan xét duyệt thường yêu cầu người xin visa chứng minh tình hình tài chính. Việc này giúp người xin visa chứng minh rằng họ và gia đình có đủ khả năng tài chính để tập trung vào mục đích nhập cảnh đã kê khai trong hồ sơ, và không có ý định nhập cư bất hợp pháp.

Việc chứng minh tài chính vững mạnh là một cơ sở để đảm bảo những người di cư có khả năng tài chính chi trả cho các hoạt động trong thời gian lưu trú. Đây cũng là căn cứ để xử phạt nếu họ di chuyển không đúng với mục đích đã kê khai.

Trong trường hợp người xin visa vay vốn từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính, việc chứng minh tài chính nhằm thể hiện mức độ uy tín tín dụng của họ. Ngân hàng sẽ dựa vào hợp đồng lao động, bảng lương để đánh giá khả năng chi trả, làm căn cứ cho việc cho vay.

Mục 11: Trợ giúp khai đơn (Assistance With This Form)

11.1 Did he applicant receive assistance in completing this form?: Có ai hỗ trợ bạn điền đơn không?

Tích No [ ] nếu Không, Yes [ ] nếu Có và điền thông tin chi tiết người điền hộ:

Full Name: Tên đầy đủ của người đó

Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người đó

Telephone No: Điện thoại liên hệ của người đó

Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn

Tại mục DATE OF APPLICATION bạn ghi rõ năm, tháng, ngày điền đơn (yyyy/mm/dd) viết đơn, tại mục APPLICANT NAME bạn ghi rõ họ và tên người làm đơn.

Lưu ý, bạn cần ký tên vào mục SIGNATURE OF APPLICANT. Nếu dưới 17 tuổi thì phải có ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn.

Sau khi điền thông tin đầy đủ bạn quay lại mục PERSONAL DETAILS và dán ảnh vào ô PHOTO.

Hy vọng rằng thông qua hướng dẫn chi tiết này, bạn đã biết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc một cách tự tin và hiệu quả. Đừng ngần ngại liên hệ với đại lãnh sự quán Hàn Quốc hoặc đơn vị tư vấn hợp pháp nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ trong quá trình chuẩn bị hồ sơ xin visa. Chúc bạn có chuyến đi bổ ích và thú vị đến đất nước của Ánh Sáng - Hàn Quốc!

Mục 7: Thông tin nghề nghiệp (Employment)

7.1 What is your current personal circumstances?: Nghề nghiệp hiện tại của bạn là gì?

Other: Khác. Nếu bạn chọn công việc khác thì ghi rõ tên công việc vào mục If ‘Other’, please provide details (…………….)

7.2. Employment Details: Thông tin chi tiết về nghề nghiệp

a) Name of Company/Institute/School: Tên Công ty/Cơ quan/Trường học

b) Position/Course: Chức vụ/Khóa học

c) Address of Company/Institute/School: Địa chỉ Công ty/Cơ quan/Trường học

d) Telephone No.: Số điện thoại Công ty/Cơ quan/Trường học

Mục 10: Chi phí cho chuyến đi (Funding details)

10.1. Estimated travel costs (in US dollar): Kinh phí dự kiến (USD)

10.2.  Who will pay for the applicant’s travel-related expenses? (Any relevant person including the applicant and/or organization): Ai là người trả phí cho chuyến du lịch của bạn?

a) Name of Person/Organization (Company): Tên của người/công ty/tổ chức, bạn tự trả thì bạn điền tên bạn vào

b) Relationship to the applicant: Mối quan hệ với bạn, bạn có thể điền Myself nếu tự trả

c) Type of Support: Loại hỗ trợ, bạn có thể điền Financial

d) Contact No.: Số điện thoại liên hệ của bạn hoặc tổ chức hỗ trợ cho bạn

Khi nào cần đến dịch vụ chứng minh tài chính Vietinbank

Sử dụng dịch vụ chứng minh tài chính để xin visa du học

Chứng minh khả năng tài chính để vay tiền đi du học

Khách hàng cần chứng minh khả năng chi trả trong suốt thời gian vay vốn

Chứng minh tài chính để bảo lãnh:

Bảo lãnh thanh toán, ứng trước tiền, làm thẻ tín dụng

Bảo lãnh thực hiện hợp đồng, dự thầu, chất lượng sản phẩm, các loại bảo lãnh hợp pháp khác

Vietinbank cung cấp dịch vụ chứng minh tài chính để đáp ứng các nhu cầu như trên của khách hàng. Việc chứng minh tài chính là điều cần thiết trong nhiều giao dịch, đặc biệt là khi đi du học, vay vốn hoặc cần bảo lãnh.

Những mục có trong đơn xin visa Hàn Quốc

Mục 1: Thông tin cá nhân (Personal Details)

Mục 2: Thông tin loại visa đăng ký (Details Of Visa Application)

Mục 3: Thông tin hộ chiếu (Passport Information)

Mục 4: Thông tin liên lạc (Contact Information)

Mục 5: Tình trạng hôn nhân (Marital status details)

Mục 6: Tình trạng học vấn (Education)

Mục 7: Thông tin nghề nghiệp (Employment)

Mục 8: Thông tin chi tiết chuyến đi của bạn (Details of visit)

Mục 9: Thông tin người mời/ tổ chức mời (Details of invitation)

Mục 10: Chi phí cho chuyến đi (Funding details)

Mục 11: Trợ giúp khai đơn (Assistance With This Form)